麦わら帽子
[Mạch Mạo Tử]
麦藁帽子 [Mạch Cảo Mạo Tử]
麦わらぼうし [Mạch]
麦稈帽子 [Mạch Cán Mạo Tử]
麦藁帽子 [Mạch Cảo Mạo Tử]
麦わらぼうし [Mạch]
麦稈帽子 [Mạch Cán Mạo Tử]
むぎわらぼうし
Danh từ chung
mũ rơm
JP: 私はこの古い麦藁帽子にとても愛着がある。
VI: Tôi rất yêu quý chiếc mũ rơm cũ này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
僕の麦わら帽子はどこ?
Cái mũ rơm của tôi đâu?