夏場 [Hạ Trường]

なつば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

mùa hè

JP: 夏場なつば東京とうきょう台風たいふう見舞みまわれやすい。

VI: Tokyo vào mùa hè dễ bị bão.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

夏場なつばあついです。
Mùa hè thì nóng.
夏場なつばはすごく綺麗きれいなんです。
Mùa hè thật đẹp.
当地とうちでは、夏場なつばおおあめ傾向けいこうにある。
Ở đây, mùa hè thường có nhiều mưa.

Hán tự

Từ liên quan đến 夏場

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 夏場
  • Cách đọc: なつば
  • Từ loại: Danh từ (chỉ thời kỳ)
  • Nghĩa khái quát: Mùa hè, thời điểm vào hè (nhấn mạnh giai đoạn theo mùa trong sinh hoạt/sản xuất).
  • Lĩnh vực: Đời sống, kinh tế – sản xuất, y tế công cộng.

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ giai đoạn mùa hè nói chung, nhất là trong ngữ cảnh vận hành, nhu cầu, rủi ro theo mùa (điện, thực phẩm, bệnh tật…).
  • Sắc thái thực dụng hơn 夏/夏季; thường đối ứng với 冬場(ふゆば).

3. Phân biệt

  • 夏 vs 夏場: 夏 là “mùa hè” nói chung; 夏場 nhấn mạnh “thời kỳ hè” trong sử dụng, vận hành, ảnh hưởng theo mùa.
  • 夏季(かき): Từ trang trọng/hành chính; 夏場 thiên về khẩu ngữ – thực dụng.
  • 真夏/盛夏: Đỉnh điểm nắng nóng; 夏場 không nhất thiết cực điểm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 夏場は〜が増える/夏場の〜/夏場対策.
  • Ngữ cảnh: Quản lý điện năng, an toàn thực phẩm, sức khoẻ, bán lẻ theo mùa, xây dựng.
  • Phong cách: Trung tính, đời thường – báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Gần nghĩa Mùa hè Trung tính, chung nhất.
夏季 Liên quan Mùa hè (hành chính) Trang trọng, văn bản.
真夏/盛夏 Liên quan Giữa hè/đỉnh hè Nhấn mạnh mức nóng.
冬場 Đối ứng theo mùa Mùa đông (thời kỳ) Cặp đối với 夏場.
猛暑日 Liên quan Ngày nắng gắt Thuật ngữ khí tượng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 夏: mùa hè.
  • 場: nơi/chỗ; khi ghép chỉ “bối cảnh/thời điểm”.
  • Ghép nghĩa: “Bối cảnh mùa hè” → thời kỳ mùa hè (mang sắc thái thực dụng).

7. Bình luận mở rộng (AI)

夏場 thường đi với các danh từ rủi ro như 食中毒, 熱中症, 電力需要. Khi đọc tin tức, thấy “〜が夏場に増える/ピークを迎える” là nói tới biến động theo mùa, hữu ích cho phân tích nhu cầu và lập kế hoạch.

8. Câu ví dụ

  • 夏場は食中毒が増えるので保存に注意して下さい。
    Mùa hè ngộ độc thực phẩm tăng, nên chú ý bảo quản.
  • 夏場の電力需要が年々高まっている。
    Nhu cầu điện vào mùa hè ngày càng tăng.
  • 夏場は熱中症対策としてこまめに水分を取ろう。
    Vào mùa hè, để phòng sốc nhiệt hãy bổ sung nước thường xuyên.
  • この魚は夏場が旬だ。
    Loại cá này vào mùa hè là đúng vụ.
  • 夏場は洗濯物がすぐ乾いて助かる。
    Mùa hè quần áo phơi nhanh khô, thật tiện.
  • 夏場の工事は作業時間を早朝にずらす。
    Công trình mùa hè dời thời gian làm việc sang sáng sớm.
  • 関西は夏場、湿気が高くて蒸し暑い。
    Ở Kansai vào mùa hè độ ẩm cao, oi bức.
  • 夏場は冷房の設定温度を28度に保っている。
    Vào mùa hè tôi giữ nhiệt độ máy lạnh ở 28 độ.
  • 小売店は夏場に飲料の売上が伸びる。
    Các cửa hàng bán lẻ tăng doanh số đồ uống vào mùa hè.
  • 夏場はメイクが汗で崩れやすい。
    Mùa hè lớp trang điểm dễ bị trôi vì mồ hôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 夏場 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?