売春
[Mại Xuân]
ばいしゅん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mại dâm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
売春宿で働くつもりです。
Tôi định làm việc ở nhà thổ.
売春宿から出てきたところを友人に見られてばつが悪かった。
Bị bạn bè bắt gặp khi vừa bước ra từ nhà thổ khiến tôi cảm thấy rất xấu hổ.