売れ残り [Mại Tàn]
うれのこり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

hàng tồn kho; đồ thừa

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Từ nhạy cảm

gái ế; bà cô

Hán tự

Mại bán
Tàn còn lại; dư

Từ liên quan đến 売れ残り