Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
老嬢
[Lão Nương]
ろうじょう
🔊
Danh từ chung
gái già
Hán tự
老
Lão
người già; tuổi già; già đi
嬢
Nương
cô gái
Từ liên quan đến 老嬢
オールドミス
gái già
ハイミス
phụ nữ chưa chồng lớn tuổi; bà cô; gái già
売れ残り
うれのこり
hàng tồn kho; đồ thừa
行かず後家
いかずごけ
gái già; bà cô