行かず後家 [Hành Hậu Gia]
いかずごけ

Danh từ chung

gái già; bà cô

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Hậu sau; phía sau; sau này
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 行かず後家