売り物
[Mại Vật]
売物 [Mại Vật]
売物 [Mại Vật]
うりもの
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
hàng hóa để bán; sản phẩm
JP: その犬が欲しければ買えますよ。それは売り物ですから。
VI: Nếu bạn muốn mua con chó đó thì có thể, vì nó đang được bán.
Danh từ chung
điểm thu hút chính; đặc sản; điểm bán hàng
Cụm từ, thành ngữ
📝 trên biển báo
Đang Bán
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それは売り物ですか?
Đó có phải là hàng hóa để bán không?
この品物は売り物です。
Món hàng này đang được bày bán.
これ、売り物ですか?
Cái này có bán không?
こちらのカメラは売り物ですか?
Chiếc máy ảnh này có phải để bán không?
この中古車は売り物です。
Chiếc xe hơi cũ này đang được bán.
この本は売り物ではありません。
Cuốn sách này không phải để bán.
この家は売り物ではありません。
Ngôi nhà này không phải để bán.
申し訳ありませんがこの絵は売り物ではないのです。
Xin lỗi nhưng bức tranh này không phải để bán.
私はケンの店で大きなぬいぐるみのクマを買いたかったが、それは売り物ではなかった。
Tôi muốn mua con gấu bông lớn tại cửa hàng của Ken nhưng nó không phải để bán.