売り切る
[Mại Thiết]
売切る [Mại Thiết]
売切る [Mại Thiết]
うりきる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
bán hết; bán sạch
JP: 今年のモデルは全て売りきってしまいました。
VI: Mẫu xe năm nay đã bán hết.