堕胎
[Đọa Thai]
だたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Y học
phá thai
🔗 中絶