死産
[Tử Sản]
しざん
しさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
thai chết lưu
JP: 3年前死産しました。
VI: Tôi đã sinh non ba năm trước.