Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
基本原理
[Cơ Bản Nguyên Lý]
きほんげんり
🔊
Danh từ chung
nguyên lý cơ bản
Hán tự
基
Cơ
cơ bản; nền tảng
本
Bản
sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
原
Nguyên
đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
理
Lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Từ liên quan đến 基本原理
基本
きほん
cơ bản; nền tảng
基本原則
きほんげんそく
nguyên tắc cơ bản
基本理念
きほんりねん
nguyên tắc cơ bản; nguyên tắc nền tảng
基礎
きそ
nền tảng; cơ sở
根本
ねほん
kịch bản kabuki
根本原理
こんぽんげんり
nguyên lý cơ bản
第一義
だいいちぎ
ý nghĩa chính; tầm quan trọng chính; nguyên tắc đầu tiên