[Cấu]
あか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

bẩn; dơ

JP: いつもあかだらけで、食事しょくじ満足まんぞくあたえられていない様子ようすでした。

VI: Luôn trong tình trạng dơ bẩn, có vẻ như không được ăn uống đầy đủ.

Hán tự

Cấu bẩn; cáu bẩn; ráy tai

Từ liên quan đến 垢