地響き [Địa Hưởng]
じひびき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

tiếng động ngầm; rung động đất

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Hưởng vang vọng

Từ liên quan đến 地響き