地球儀 [Địa Cầu Nghi]
ちきゅうぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

quả địa cầu

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Cầu quả bóng
Nghi nghi lễ

Từ liên quan đến 地球儀