地図 [Địa Đồ]

ちず
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

bản đồ

JP: どこへけばヨーロッパの地図ちずはいりますか。

VI: Tôi nên đi đâu để mua được bản đồ châu Âu?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは地図ちずです。
Đây là bản đồ.
地図ちずります。
Tôi cần bản đồ.
地図ちずりたたんでください。
Hãy gấp lại bản đồ.
地図ちずをかきましょうか?
Chúng ta có nên vẽ bản đồ không?
ボストンの地図ちずはあるの?
Có bản đồ Boston không?
道路どうろ地図ちずください。
Làm ơn cho tôi một tấm bản đồ đường đi.
すくなくとも地図ちずぐらいはあるだろう。
Ít nhất thì cũng phải có bản đồ chứ.
市内しない地図ちずをください。
Làm ơn cho tôi bản đồ thành phố.
地図ちずいたいんだ。
Tôi muốn mua một tấm bản đồ.
これは道路どうろ地図ちずです。
Đây là bản đồ đường bộ.

Hán tự

Từ liên quan đến 地図

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 地図
  • Cách đọc: ちず
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: bản đồ, sơ đồ địa lý hoặc lộ trình
  • Trình độ gợi ý: JLPT N5
  • Từ ghép Hán: 地(đất, địa lý)+ 図(hình, đồ)
  • Biến thể/ứng dụng: 世界地図, 路線図, 地形図, 住宅地図, 観光地図, デジタル地図

2. Ý nghĩa chính

- Bản đồ: Bản vẽ biểu hiện vị trí/địa hình/đường sá của một khu vực.
- Mở rộng: Sơ đồ chuyên đề như 路線図 (bản đồ tuyến), 観光地図 (bản đồ du lịch).

3. Phân biệt

  • 地図 vs : 図 là “hình/đồ” nói chung (biểu đồ, sơ đồ), còn 地図 là bản đồ địa lý.
  • 地図 vs マップ: マップ là cách nói tiếng Anh “map”, khẩu ngữ/ứng dụng số; nghĩa tương đương.
  • 地図 vs 略図: 略図 là bản đồ giản lược, ít chi tiết, dùng để chỉ đường đơn giản.
  • 地図 vs 案内図: 案内図 là bản đồ hướng dẫn trong phạm vi hẹp (tòa nhà, công viên).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 地図を開く/閉じる, 地図で調べる, 地図に載る (được ghi trên bản đồ), 地図を作成する, 地図アプリ.
  • Ngữ cảnh: Học tập địa lý, du lịch, chỉ đường, quy hoạch đô thị.
  • Lưu ý: Với ứng dụng, hay nói 地図アプリで検索する hoặc 現在地を共有する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
マップ Đồng nghĩa Bản đồ Khẩu ngữ, tên dịch vụ số
路線図 Liên quan Bản đồ tuyến Chuyên về giao thông
地形図 Liên quan Bản đồ địa hình Chi tiết cao, dùng kỹ thuật
略図 Liên quan (giản lược) Bản đồ giản lược Ít chi tiết, chỉ đường nhanh
案内図 Liên quan Bản đồ hướng dẫn Trong tòa nhà/khuôn viên
現地 Đối chiếu Thực địa Đi trực tiếp thay vì xem bản đồ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 地: đất, địa lý; bộ 土.
  • 図: hình, sơ đồ; bộ 囗 + 乂 (hình thanh).
  • Ghép nghĩa: “bản đồ” thể hiện thông tin về mặt đất.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy luyện thói quen mô tả đường đi bằng động từ đi kèm với 地図: 〜を見ながら行く, 〜で現在地を確認する, 〜にマークを付ける. Khi hỏi đường, câu tự nhiên là 「この地図で教えていただけますか」. Trong bài thi hoặc đọc hiểu, nếu gặp 地図付きの資料, chú ý chú giải ký hiệu (凡例) để không bỏ sót thông tin.

8. Câu ví dụ

  • 初めての街なので、地図を見てホテルまで歩いた。
    Vì là thành phố lần đầu đến, tôi xem bản đồ rồi đi bộ tới khách sạn.
  • 観光案内所で無料の地図をもらえる。
    Có thể lấy bản đồ miễn phí ở trung tâm thông tin du lịch.
  • スマホの地図アプリで最短ルートを検索する。
    Tìm đường ngắn nhất bằng ứng dụng bản đồ trên điện thoại.
  • この店は地図に載っていない。
    Cửa hàng này không có trên bản đồ.
  • 登山では詳細な地図とコンパスが必須だ。
    Khi leo núi cần bản đồ chi tiết và la bàn.
  • 子ども向けに、動物園の地図をカラフルに作った。
    Đã làm bản đồ sở thú đầy màu sắc cho trẻ em.
  • 住所を入れると地図が自動で表示される。
    Nhập địa chỉ là bản đồ tự hiện ra.
  • 世界地図を眺めるのが好きだ。
    Tôi thích ngắm bản đồ thế giới.
  • この地図は縮尺が大きいので細部までわかる。
    Bản đồ này tỉ lệ lớn nên thấy rõ chi tiết.
  • 駅までの道順を地図に書き込んでくれた。
    Họ đã ghi lộ trình đến ga vào bản đồ cho tôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 地図 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?