Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
圧搾機
[Áp Trá Cơ]
圧搾器
[Áp Trá Khí]
あっさくき
🔊
Danh từ chung
máy nén; máy ép
Hán tự
圧
Áp
áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị
搾
Trá
vắt
機
Cơ
máy móc; cơ hội
器
Khí
dụng cụ; khả năng
Từ liên quan đến 圧搾機
プレス
ép; dập; in
人込み
ひとごみ
đám đông người
報道機関
ほうどうきかん
truyền thông; báo chí