人ごみ
[Nhân]
人混み [Nhân Hỗn]
人込み [Nhân Liêu]
人混み [Nhân Hỗn]
人込み [Nhân Liêu]
ひとごみ
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
đám đông người
JP: 私は人込みを割って前進した。
VI: Tôi đã lách qua đám đông và tiến lên phía trước.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
人ごみは大嫌い。
Tôi ghét những lúc đông người.
泥棒は人ごみに紛れ込んだ。
Tên trộm đã lẫn vào đám đông.
すりは人ごみの中に消えた。
Tên móc túi đã biến mất trong đám đông.
彼は人ごみでスリにあった。
Anh ấy đã bị móc túi trong đám đông.
私は人ごみの中で旧友を見つけた。
Tôi đã tìm thấy một người bạn cũ trong đám đông.
私は人ごみの中で道に迷った。
Tôi đã lạc đường giữa đám đông.
私は人ごみのなかで彼女を見つけた。
Tôi đã tìm thấy cô ấy trong đám đông.
私は人ごみの中で彼を見失った。
Tôi đã mất dấu anh ấy trong đám đông.
トムは人ごみの中に姿を消した。
Tom đã biến mất giữa đám đông.
彼は人ごみの中をひじでかきわけて進んだ。
Anh ấy đã dùng khuỷu tay xông pha qua đám đông.