圧倒 [Áp Đảo]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ chung
áp đảo (đối thủ); áp đảo; nghiền nát; đánh bại hoàn toàn
JP: 彼は彼女の愛情の強さに圧倒された。
VI: Anh ta đã bị choáng ngợp bởi tình yêu mãnh liệt của cô ấy.
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ chung
📝 thường ở dạng bị động là 圧倒される
áp đảo (ai đó với cảm xúc); làm xúc động; gây ấn tượng; làm đầy cảm xúc
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ chung
đe dọa; làm sợ hãi