圧倒 [Áp Đảo]

あっとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ chung

áp đảo (đối thủ); áp đảo; nghiền nát; đánh bại hoàn toàn

JP: かれ彼女かのじょ愛情あいじょうつよさに圧倒あっとうされた。

VI: Anh ta đã bị choáng ngợp bởi tình yêu mãnh liệt của cô ấy.

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ chung

📝 thường ở dạng bị động là 圧倒される

áp đảo (ai đó với cảm xúc); làm xúc động; gây ấn tượng; làm đầy cảm xúc

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ chung

đe dọa; làm sợ hãi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれかず圧倒あっとうされた。
Anh ấy đã bị số lượng áp đảo.
トムは圧倒あっとうされたようだった。
Tom có vẻ như bị choáng ngợp.
零細れいさいなパンはスーパーマーケットに圧倒あっとうされた。
Các tiệm bánh nhỏ lẻ bị áp đảo bởi siêu thị.
ロシア革命かくめいについてかかかれたあきらには本当ほんとう圧倒あっとうされた。
Tôi thực sự bị choáng ngợp bởi chương viết về Cách mạng Nga.
はじめから果敢かかんまえ圧倒あっとうし、体勢たいせいくずした相手あいてした。
Ngay từ đầu đã mạnh mẽ tiến lên phía trước, gây áp đảo và đẩy lùi đối thủ khiến họ mất thế.
かれうたびごとに、かれあたまさに圧倒あっとうされた。
Mỗi lần gặp anh ấy, tôi đều bị ấn tượng bởi sự thông minh của anh ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 圧倒

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 圧倒
  • Cách đọc: あっとう
  • Loại từ: Danh từ; động từ danh hóa với する (圧倒する/圧倒される)
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng nhiều trong mô tả cảm xúc, so sánh quy mô/sức mạnh
  • Phạm vi dùng: Mọi ngữ cảnh (thường gặp trong mô tả “choáng ngợp”, “áp đảo”)
  • Dạng liên quan: 圧倒的(な) “mang tính áp đảo”

2. Ý nghĩa chính

Áp đảo; làm choáng ngợp về số lượng, sức mạnh, khí thế, hay vẻ đẹp. Chủ thể có thể “áp đảo” người khác (圧倒する), hoặc bản thân “bị choáng ngợp/áp đảo” (圧倒される).

3. Phân biệt

  • 圧倒: Trạng thái hoặc hành động “áp đảo” nói chung (không nhất thiết là kết quả thắng thua).
  • 圧勝: Kết quả “thắng áp đảo”.
  • 威圧: “Uy hiếp, đe nẹt” bằng quyền lực/giọng điệu; sắc thái tiêu cực hơn.
  • 感嘆/驚嘆: “Thán phục/kinh ngạc”; thiên về cảm xúc tích cực, không nhất thiết “áp đảo”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Người/vật chủ thể lớn mạnh: AがBを圧倒する(A áp đảo B).
  • Cảm giác người nói: 〜に圧倒される(bị choáng ngợp trước ~).
  • Đi với danh từ quy mô/số liệu: 数で圧倒する, 物量で圧倒する.
  • Trong miêu tả thẩm mỹ: 迫力に圧倒される, 景観に圧倒される.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
圧倒的(な) Liên quan Mang tính áp đảo Tính từ-na mô tả mức độ
威圧 Gần nghĩa Uy hiếp, áp bức Ý tiêu cực, thiên về thái độ/khí thế
凌駕 Gần nghĩa Vượt trội, vượt qua Trang trọng, văn viết
互角 Đối nghĩa Ngang sức Ý “không bị áp đảo”
劣勢 Đối nghĩa Thế yếu Bị đối phương áp đảo

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 圧: “áp”, “sức ép” (アツ) → đè, áp lực.
  • 倒: “đảo”, “ngã” (トウ) → làm đổ/ngã.
  • Kết hợp: “dùng sức ép làm ngã” → áp đảo, đè bẹp (nghĩa bóng).

7. Bình luận mở rộng (AI)

圧倒 rất linh hoạt: dùng cho cả số liệu (doanh số), cảm giác (bị choáng ngợp trước cảnh đẹp), lẫn không khí (khí thế áp đảo). Dạng 圧倒される đặc biệt tự nhiên khi nói về ấn tượng mạnh của người nói.

8. Câu ví dụ

  • 観客は花火の迫力に圧倒された。
    Khán giả bị choáng ngợp trước sự mãnh liệt của pháo hoa.
  • 数の上で我が軍は敵を圧倒している。
    Về quân số, quân ta đang áp đảo địch.
  • 彼のプレゼンは論理と熱量で聴衆を圧倒した。
    Bài thuyết trình của anh ấy áp đảo khán giả bằng lý lẽ và nhiệt huyết.
  • 初めて見る大聖堂のスケールに圧倒された。
    Tôi bị choáng ngợp trước quy mô của tòa đại thánh đường lần đầu thấy.
  • 新モデルは性能で競合を圧倒している。
    Mẫu mới áp đảo đối thủ về hiệu năng.
  • 序盤から相手を圧倒し、主導権を握った。
    Ngay từ đầu đã áp đảo đối thủ và nắm thế chủ động.
  • 自然の厳しさに圧倒され、言葉を失った。
    Tôi bị sự khắc nghiệt của thiên nhiên áp đảo, cạn lời.
  • 物量で圧倒する戦略は長期戦に強い。
    Chiến lược áp đảo bằng vật lực mạnh trong chiến tranh kéo dài.
  • 彼女の存在感は場を完全に圧倒した。
    Sự hiện diện của cô ấy hoàn toàn áp đảo cả không gian.
  • 専門知識の深さに圧倒される思いだった。
    Tôi cảm thấy bị choáng ngợp trước độ sâu kiến thức chuyên môn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 圧倒 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?