土工 [Thổ Công]
土功 [Thổ Công]
どこう
Danh từ chung
công trình đất
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
công nhân; thợ xây dựng
Danh từ chung
công trình đất
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
công nhân; thợ xây dựng