Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人足
[Nhân Túc]
にんそく
🔊
Danh từ chung
phu khuân vác
Hán tự
人
Nhân
người
足
Túc
chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Từ liên quan đến 人足
人夫
にんぷ
công nhân
労務者
ろうむしゃ
người lao động
土工
どこう
công trình đất
土方
どかた
công nhân xây dựng
工夫
くふう
sáng tạo; phát minh
役夫
えきふ
lao động
肉体労働者
にくたいろうどうしゃ
lao động chân tay