土方 [Thổ Phương]
どかた
つちかた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

⚠️Từ nhạy cảm

công nhân xây dựng

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 土方