国歌 [Quốc Ca]

こっか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

quốc ca

JP: イギリスに1745年せんななひゃくよんじゅうごねん以前いぜん国歌こっかがなかったという事実じじつは、それ自体じたいはほとんどたいしたことではない。

VI: Thực tế là Anh không có quốc ca trước năm 1745 không phải là vấn đề lớn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

番組ばんぐみ国歌こっか終了しゅうりょうする。
Chương trình kết thúc bằng quốc ca.
音楽おんがくかい国歌こっかまくとなった。
Buổi hòa nhạc kết thúc bằng bản quốc ca.
アフガニスタンとイランはともに、十世紀じゅうせいきつうじてなん国歌こっかえた。
Afghanistan và Iran đã thay đổi quốc ca của họ nhiều lần trong suốt thế kỷ 20.

Hán tự

Từ liên quan đến 国歌

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国歌
  • Cách đọc: こっか
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: nghi lễ, quốc gia, sự kiện thể thao, giáo dục công dân
  • Ghi chú: Bài ca chính thức đại diện cho một quốc gia.

2. Ý nghĩa chính

国歌 là quốc ca – bài hát chính thức của một quốc gia, dùng trong nghi lễ, lễ khai mạc, các trận đấu, sự kiện ngoại giao,… tượng trưng cho lịch sử và bản sắc dân tộc.

3. Phân biệt

  • 国歌 vs 国家(こっか): 国歌 là “quốc ca”, còn 国家 là “quốc gia” – rất dễ nhầm do cùng âm こっか.
  • 国歌 vs 校歌県歌: 国歌 là cấp quốc gia, 校歌 (ca khúc trường), 県歌 (ca khúc tỉnh) là cấp tổ chức/địa phương.
  • Nhật Bản: 国歌 là “君が代”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi với động từ: 国歌を歌う/斉唱する/合唱する/演奏する/流す。
  • Tình huống: lễ khai mạc, trận đấu quốc tế, nghi lễ nhà nước, lễ tốt nghiệp,… Thường kèm yêu cầu “起立” (đứng dậy) và “黙礼” (cúi đầu mặc niệm) tùy quy định.
  • Ngữ pháp: bổ nghĩa danh từ khác, ví dụ 国歌斉唱、国歌の歌詞、国歌の制定。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国家(こっか) Dễ nhầm Quốc gia Khác nghĩa hoàn toàn, cùng âm đọc.
君が代 Cụ thể (Nhật) Quốc ca Nhật Bản Tên riêng của国歌 Nhật Bản.
校歌・県歌 Liên quan Bài ca trường/tỉnh Ca khúc chính thức ở cấp tổ chức/địa phương.
讃歌 Liên quan Thánh ca/ca khúc tán dương Không bắt buộc là bài ca chính thức quốc gia.
国旗 Liên quan Quốc kỳ Biểu tượng quốc gia khác, thường xuất hiện cùng国歌.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

国歌 gồm hai chữ Hán:
- (quốc): đất nước, phạm vi lãnh thổ.
- (ca): bài hát, ca xướng.
Hợp nghĩa: “bài ca của quốc gia”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

国歌 mang tính biểu tượng và nghi lễ. Quy tắc ứng xử (đứng, im lặng, bỏ mũ…) tùy quốc gia, sự kiện. Khi học tiếng Nhật, chú ý phân biệt âm giống nhau 国歌国家 bằng ngữ cảnh và chữ Hán để tránh hiểu lầm nghiêm trọng.

8. Câu ví dụ

  • 開会式で国歌を斉唱した。
    Chúng tôi đồng ca quốc ca trong lễ khai mạc.
  • 試合前に国歌が流れると胸が高鳴る。
    Trước trận đấu, khi quốc ca vang lên, tim tôi rộn ràng.
  • 彼はギターで国歌を演奏した。
    Anh ấy chơi quốc ca bằng đàn guitar.
  • 各国の国歌には歴史が反映されている。
    Trong quốc ca của mỗi nước đều phản ánh lịch sử.
  • 学校で自国の国歌について学んだ。
    Ở trường tôi đã học về quốc ca nước mình.
  • 日本の国歌は「君が代」だ。
    Quốc ca của Nhật là “Kimigayo”.
  • 式典では国歌に合わせて起立する。
    Trong nghi lễ, mọi người đứng dậy theo quốc ca.
  • 国歌の歌詞の意味を説明してください。
    Hãy giải thích ý nghĩa lời quốc ca.
  • 新しい国歌の制定をめぐり議論が続く。
    Tranh luận về việc ban hành quốc ca mới vẫn tiếp diễn.
  • 外国の国歌も敬意をもって聴くべきだ。
    Chúng ta cũng nên lắng nghe quốc ca nước khác với sự tôn trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国歌 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?