団扇 [Đoàn Phiến]
うちわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

uchiwa

quạt truyền thống Nhật Bản

JP: ちなみに、この部屋へやには冷房れいぼう設備せつびなんてものなにい。あるのはうちわだけ。

VI: Ngoài ra, phòng này không có thiết bị làm lạnh hay gì hết, mà chỉ có một cái quạt giấy.

Hán tự

Đoàn nhóm; hiệp hội
Phiến quạt

Từ liên quan đến 団扇