回生 [Hồi Sinh]
かいせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hồi sinh

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: điện tử

tái sinh

🔗 回生ブレーキ

Hậu tố

🗣️ Phương ngữ Kansai

sinh viên năm thứ n

🔗 年生

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

2回生かいせいです。
Tôi là sinh viên năm thứ hai.
トムは1回生かいせいです。
Tom là sinh viên năm nhất.
トムは大学だいがくの3回生かいせいだった。
Tom là sinh viên năm thứ ba đại học.
トムは大学だいがくの3回生かいせいだ。
Tom là sinh viên năm thứ ba đại học.
わたしたちは、2回生かいせいです。
Chúng tôi là sinh viên năm thứ hai.
わたし兵庫ひょうご大学だいがくの4回生かいせいです。
Tôi là sinh viên năm thứ tư của Đại học Hyogo.
わたしいもうと神戸女学院こうべじょがくいんの3回生かいせいです。
Em gái tôi là sinh viên năm ba tại trường nữ sinh Kobe.
松井まつい起死回生きしかいせい逆転ぎゃくてん満塁まんるいサヨナラホームラン!
Matsui, một cú home run đầy kịch tính đã lật ngược tình thế!

Hán tự

Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Sinh sinh; cuộc sống

Từ liên quan đến 回生