回漕 [Hồi Tào]
廻漕 [Hồi Tào]
かいそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

vận chuyển; vận tải biển

Hán tự

Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Tào chèo thuyền; chèo; chèo
Hồi vòng; trò chơi; xoay vòng; đi vòng quanh

Từ liên quan đến 回漕