回想記
[Hồi Tưởng Kí]
かいそうき
Danh từ chung
hồi ký
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
大統領は自分の回想記を書き留めました。
Tổng thống đã viết hồi ký của mình.
その回想記は父に対する深い尊敬に満ち溢れている。
Hồi ký đó tràn ngập lòng kính trọng sâu sắc đối với cha tôi.