回国 [Hồi Quốc]
廻国 [Hồi Quốc]
かいこく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

du lịch khắp đất nước

Hán tự

Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Quốc quốc gia
Hồi vòng; trò chơi; xoay vòng; đi vòng quanh

Từ liên quan đến 回国