[Hồi]

かい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Từ chỉ đơn vị đếm

lần; lượt

JP: 新種しんしゅいねによってはとしに2、3回さんかい収穫しゅうかくできるものもある。

VI: Một số giống lúa mới có thể thu hoạch 2 đến 3 lần một năm.

Danh từ chung

lần; lượt

JP: このトーナメントに優勝ゆうしょうするには、7回ななかいつづけてたなくてはいけません。

VI: Để vô địch giải đấu này, bạn phải thắng liên tiếp bảy trận.

Danh từ chung

hiệp (bóng chày); vòng; trận

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

⚠️Khẩu ngữ

tập; chương

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

người Hồi

🔗 回族

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Hồi giáo

🔗 回教

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

4回よんかい6回ろっかい12回じゅうにかいがあります。
Có bốn lần, sáu lần, và mười hai lần.
なんかいなんかいわせんなよ。
Đừng bắt tôi phải nói đi nói lại nhiều lần.
なんかいおこなったの?
Bạn đã đi bao nhiêu lần?
もう一回いっかい
Làm lại một lần nữa!
もう一回いっかい
Một lần nữa.
一回いっかい使つかっただけです。
Tôi chỉ sử dụng nó một lần.
6回ろっかいぐらいいたよ。
Tôi đã nghe khoảng 6 lần rồi.
1回いっかいできたよ。
Tôi đã làm được một lần.
さきかい難産なんざんでした。
Lần trước là một ca sinh khó.
3回さんかいきました。
Tôi đã nôn ba lần.

Hán tự

Từ liên quan đến 回

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 回
  • Cách đọc: かい
  • Loại từ: Trợ số từ/hậu tố đếm; Danh từ trong một số từ ghép (今回・次回・毎回等)
  • Chức năng: Đếm số lần, kỳ/lượt (sự kiện), và dùng trong các danh từ chỉ “lần này/lần sau”.

2. Ý nghĩa chính

dùng để:
- Đếm số lần một hành động/sự kiện diễn ra: 一 (1 lần), 三 (3 lần)…
- Chỉ kỳ/lượt tổ chức: 第三大会 (đại hội lần thứ 3).
- Trong từ ghép: 今 (lần này), 前 (lần trước), 次 (lần sau), 毎 (mỗi lần).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • vs 度(ど): Cả hai đều đếm “lần”, nhưng trung tính, dùng rộng rãi; hay xuất hiện trong thành ngữ/biểu thức cố định (何度も, 一度), và còn mang nghĩa “độ” (nhiệt độ, góc).
  • vs たび: たび (mỗi lần) mang sắc thái văn nói/văn chương; là số đếm cụ thể.
  • 回目: Hậu tố chỉ thứ tự “lần thứ …”: 三目 (lần thứ 3).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đặt sau số: 一/二/何/数/数十.
  • Cụm hay gặp: もう一/第1〜/毎〜/回を重ねる/数を増やす・減らす.
  • Ngữ cảnh: hội họp, thi cử, thao tác thực hành, hướng dẫn kỹ thuật, thể thao.
  • Viết số + 回: 3, 10 (thông dụng; không cần “lần”).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
度(ど) So sánh Lần; độ Thường trong 何度も, 一度; còn chỉ đơn vị “độ”
たび Từ gần nghĩa Mỗi lần Sắc thái văn nói/văn chương; không dùng với số cụ thể
回数 Liên quan Số lần Danh từ tổng hợp; dùng với 増やす・減らす
第〜回 Liên quan Kỳ/lần thứ ~ Đánh số sự kiện chính thức
再(さい)/再度 Liên quan Lại, lần nữa Trang trọng hơn “もう一回”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : Hình tượng “bao quanh rồi trở lại”, liên hệ ý nghĩa “xoay vòng/lặp lại”.
  • Trong từ ghép: 回転 (xoay), 回収 (thu hồi), nhưng là nghĩa mở rộng; ở đây tập trung vào “số lần/kỳ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người học hay lẫn với . Quy tắc nhanh: đếm sự kiện, thao tác cụ thể dùng ; nói chung chung “mỗi lần/đã từng” dùng たび hoặc 度. Trong thông báo chính thức, 第〜回 rất thường gặp: 第10回会議, 第3回試験.

8. Câu ví dụ

  • 説明は一だけ行います。
    Phần giải thích chỉ thực hiện một lần.
  • 目の挑戦で合格した。
    Tôi đỗ ở lần thử thách thứ ba.
  • 日本へは何行きましたか。
    Bạn đã đi Nhật mấy lần rồi?
  • の会議は来週火曜日です。
    Cuộc họp lần sau là thứ Ba tuần tới.
  • 同じミスをしないように気をつけて。
    Hãy chú ý để không mắc cùng một lỗi mỗi lần.
  • 第一大会は東京で開催された。
    Đại hội lần thứ nhất được tổ chức ở Tokyo.
  • もう一読み直してもらえますか。
    Bạn có thể đọc lại thêm một lần nữa không?
  • この練習は一日五行ってください。
    Hãy thực hiện bài tập này 5 lần mỗi ngày.
  • 会う数を減らしたい。
    Tôi muốn giảm số lần gặp nhau.
  • は見送りますが、次ぜひ参加します。
    Lần này tôi xin bỏ qua, nhưng lần tới nhất định tham gia.
💡 Giải thích chi tiết về từ 回 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?