Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ chỉ đơn vị đếm
lần; lượt
JP: 新種の稲によっては年に2、3回収穫できる物もある。
VI: Một số giống lúa mới có thể thu hoạch 2 đến 3 lần một năm.
Danh từ chung
lần; lượt
JP: このトーナメントに優勝するには、7回続けて勝たなくてはいけません。
VI: Để vô địch giải đấu này, bạn phải thắng liên tiếp bảy trận.
Danh từ chung
hiệp (bóng chày); vòng; trận
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
⚠️Khẩu ngữ
tập; chương
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
người Hồi
🔗 回族
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Hồi giáo
🔗 回教