囃子 [Tạp Tử]

[Tạp]

はやし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

nhạc đệm cho các buổi biểu diễn truyền thống (noh, kabuki, v.v.); dàn nhạc; ban nhạc

Hán tự

Từ liên quan đến 囃子