噴射 [Phún Xạ]
ふんしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phun; xịt

JP: ちょう高圧こうあつすい噴射ふんしゃにより、ほとんどのまりが排除はいじょされる。

VI: Hầu hết các tắc nghẽn được loại bỏ nhờ phun nước siêu cao áp.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

động cơ phản lực

Hán tự

Phún phun trào; phun ra; phát ra; xả ra
Xạ bắn; chiếu sáng

Từ liên quan đến 噴射