営繕 [Doanh Thiện]
えいぜん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bảo trì và sửa chữa

Hán tự

Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh
Thiện vá; sửa chữa; chỉnh sửa; cắt tỉa; dọn dẹp; điều chỉnh

Từ liên quan đến 営繕