営巣 [Doanh Sáo]
えいそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xây tổ

Hán tự

Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh
Sáo tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ

Từ liên quan đến 営巣