1. Thông tin cơ bản
- Từ: 喫茶店
- Cách đọc: きっさてん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: quán cà phê, tiệm giải khát (phong cách truyền thống Nhật)
- Lĩnh vực: đời sống, ẩm thực
- JLPT (ước chừng): N4
- Ghi chú: Gần với “cafe”, nhưng sắc thái cổ điển/nhật hơn; có loại 純喫茶 (thuần quán cà phê).
2. Ý nghĩa chính
- Quán phục vụ cà phê, trà, đồ uống và đồ nhẹ như bánh mì, bánh ngọt; không phải nhà hàng đầy đủ món.
- Trong một số vùng/tiệm truyền thống, không gian yên tĩnh, nội thất “retro”.
3. Phân biệt
- 喫茶店 vs カフェ: カフェ là từ mượn, hiện đại; 喫茶店 gợi cảm giác truyền thống hơn. Về thực tế, hai từ thường thay thế được.
- 喫茶店 vs 茶店(ちゃみせ): 茶店 là “quán trà” kiểu xưa, dân dã; 喫茶店 phổ biến đô thị, hiện đại hơn.
- 喫茶店 vs レストラン/ファミレス: nhà hàng phục vụ bữa ăn đầy đủ; 喫茶店 chủ yếu đồ uống + đồ nhẹ.
- 純喫茶: “thuần quán cà phê” (không rượu, menu đơn giản, tập trung cà phê).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ đi kèm: 喫茶店に入る/出る/寄る, 喫茶店で働く/勉強する, 喫茶店を営む.
- Collocation: 駅前の喫茶店, レトロな喫茶店, 静かな喫茶店, モーニングセット ở 喫茶店.
- Ngữ cảnh: hẹn gặp, nghỉ chân, làm việc cá nhân.
- Lưu ý: Chữ “喫” cũng thấy trong 喫煙 (hút thuốc); ngày nay quy định hút thuốc đã thay đổi tùy địa phương.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| カフェ | Đồng nghĩa hiện đại | cafe | Phong cách phương Tây/hiện đại. |
| 珈琲店 | Gần nghĩa | tiệm cà phê | Cách viết cổ/đậm chất cà phê. |
| 茶店(ちゃみせ) | Liên quan | quán trà kiểu xưa | Dân dã, truyền thống. |
| 純喫茶 | Loại hẹp | quán cà phê thuần | Không rượu, menu tối giản. |
| レストラン | Khác biệt | nhà hàng | Phục vụ bữa ăn chính. |
| ファミレス | Khác biệt | nhà hàng gia đình | Đa dạng món, giá phổ thông. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 喫(きつ): uống, hút; hay gặp trong 喫煙 (hút thuốc).
- 茶(ちゃ): trà, đồ uống nóng.
- 店(てん): cửa hàng, tiệm.
- Hợp nghĩa: 喫 (uống) + 茶 (trà) + 店 (tiệm) → “tiệm uống trà/cà phê”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi người Nhật nói “駅前の喫茶店で” là gợi ý gặp ở quán yên tĩnh gần ga. Không khí, nhạc nền, và モーニング (suất sáng) là văn hóa đặc trưng của nhiều 喫茶店 địa phương, đặc biệt ở vùng Chūbu và Kansai.
8. Câu ví dụ
- 友だちと駅前の喫茶店で待ち合わせした。
Tôi hẹn gặp bạn ở quán cà phê trước ga.
- この喫茶店はモーニングが有名だ。
Quán cà phê này nổi tiếng với suất ăn sáng.
- 雨だから、近くの喫茶店に入って休もう。
Vì mưa, mình vào quán cà phê gần đây nghỉ chút nhé.
- 母は昔喫茶店を営んでいた。
Mẹ tôi ngày trước từng kinh doanh quán cà phê.
- 静かな喫茶店でレポートを書く。
Tôi viết báo cáo ở một quán cà phê yên tĩnh.
- レトロな喫茶店の雰囲気が好きだ。
Tôi thích không khí cổ điển của quán cà phê kiểu xưa.
- 喫茶店でアルバイトをしています。
Tôi đang làm thêm ở quán cà phê.
- この通りには喫茶店が多い。
Trên con phố này có nhiều quán cà phê.
- 打ち合わせは喫茶店で行いましょう。
Chúng ta họp nhanh ở quán cà phê nhé.
- その喫茶店はコーヒーのお代わりが無料だ。
Ở quán đó được miễn phí rót thêm cà phê.