[Thần]

[Thần]

くちびる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

môi; đôi môi

JP: ふゆくちびるがあれます。

VI: Mùa đông làm cho môi nứt nẻ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くちびるあおいわよ。
Môi bạn đang tím đấy.
あなたのくちびるあかいです。
Môi bạn đỏ quá.
あなたのくちびるはきれいです。
Môi em đẹp quá.
あなたのくちびるきれいね。
Đôi môi của bạn đẹp quá.
くちびるれちゃった。
Môi tôi bị cắt rồi.
かれらのくちびるった。
Môi họ đã chạm nhau.
わたしくちびるんだ。
Tôi đã cắn môi.
かれくちびるあたたかかった。
Môi anh ấy ấm áp.
くちびるいてみる。
Hãy lắng nghe bằng môi.
くちびるれています。
Môi tôi bị nứt nẻ.

Hán tự

Từ liên quan đến 唇

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 唇
  • Cách đọc: くちびる
  • Loại từ: Danh từ (bộ phận cơ thể)
  • Lĩnh vực: Đời sống, y học, miêu tả văn học
  • Sắc thái: Trung tính; đôi khi gợi tả, mang màu sắc biểu cảm

2. Ý nghĩa chính

唇(くちびる) là “môi” – phần mềm bao quanh lối vào miệng, dùng để phát âm, ăn uống, biểu lộ cảm xúc.

3. Phân biệt

  • : Từ thông dụng chỉ “môi”.
  • 口唇(こうしん): Thuật ngữ y khoa, đồng nghĩa với “môi”, dùng trong văn bản chuyên ngành.
  • 口元(くちもと): Vùng quanh miệng (không chỉ riêng môi).
  • 口(くち): “Miệng” nói chung (khoang miệng), khác với “môi”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: をかむ(cắn môi), が乾く(khô môi), を尖らせる(chu môi), を震わせる(môi run), に口紅を塗る(đánh son lên môi)
  • Ngữ cảnh: Mô tả ngoại hình, y tế da liễu, văn học khi biểu cảm cảm xúc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
口唇 Đồng nghĩa (chuyên môn) Môi Thuật ngữ y học.
口紅 Liên quan Son môi Đồ trang điểm dùng cho môi.
Liên quan Lưỡi Bộ phận trong miệng.
Liên quan Răng Bộ phận trong miệng.
口元 Liên quan Vùng quanh miệng Phạm vi rộng hơn môi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 唇 gồm bộ 口(miệng)kết hợp phần âm/ý, chỉ bộ phận “môi”.
  • Âm đọc: On: シン (ít dùng), Kun: くちびる.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mô tả cảm xúc qua rất phổ biến trong văn chương Nhật: môi mím thể hiện kìm nén, môi run cho thấy hồi hộp. Về chăm sóc, mùa đông dễ nẻ môi nên cụm 「が乾く/荒れる」 xuất hiện nhiều trong quảng cáo dược mỹ phẩm.

8. Câu ví dụ

  • 寒くてが乾きやすい。
    Trời lạnh nên môi dễ khô.
  • 緊張のあまりが震えた。
    Vì quá căng thẳng nên môi run lên.
  • 彼女は赤い口紅をに塗った。
    Cô ấy thoa son đỏ lên môi.
  • 悔しくてをかんだ。
    Vì uất ức nên tôi cắn môi.
  • 不満そうにを尖らせる。
    Chu môi tỏ vẻ không hài lòng.
  • 乾燥でが荒れてしまった。
    Do khô hanh nên môi bị nẻ.
  • 彼は何か言いかけてを閉じた。
    Anh ấy định nói gì đó rồi khép môi lại.
  • 日焼け止めをにも忘れずに塗る。
    Đừng quên thoa chống nắng cả cho môi.
  • の色が悪いので休んだほうがいい。
    Màu môi trông tái, bạn nên nghỉ ngơi.
  • 冷たい風がにしみる。
    Gió lạnh làm rát môi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 唇 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?