リップ

Danh từ chung

môi

🔗 唇

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Khẩu ngữ

son dưỡng môi

son dưỡng môi

🔗 リップクリーム

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

リップまたなくしたの?
Bạn lại làm mất son dưỡng à?
ふゆはリップをあるいてるよ。
Mùa đông tôi luôn mang theo son dưỡng.
リップってる?くちびるがカサカサなの。
Bạn có son không? Môi tôi khô quá.
リップクリームまたしつくしちゃったの?
Bạn lại làm mất son dưỡng môi à?
リップクリームってる?くちびるがかさついてて。
Bạn có son dưỡng không? Môi tôi đang khô nứt nè.

Từ liên quan đến リップ