哺育 [Bộ Dục]

保育 [Bảo Dục]

ほいく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nuôi dưỡng (đặc biệt là động vật); bú sữa; (cho ăn và) nuôi lớn

Hán tự

Từ liên quan đến 哺育