哀求 [Ai Cầu]
あいきゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

kêu gọi khẩn thiết

Hán tự

Ai bi thương; đau buồn; cảm động; thương hại; đồng cảm
Cầu yêu cầu

Từ liên quan đến 哀求