咎め立て [Cữu Lập]

咎めだて [Cữu]

とがめ立て [Lập]

とがめだて

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bới móc; chỉ trích

JP: ぼくのやることにとがめだてしないでくれ。

VI: Đừng trách móc những việc tôi làm.

Hán tự

Từ liên quan đến 咎め立て