和解 [Hòa Giải]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hòa giải; dàn xếp thân thiện; thỏa hiệp; hòa hợp
JP: 闘争は満足の行ったことに和解に終わった。
VI: Cuộc đấu tranh đã kết thúc một cách hài lòng và hòa giải.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Luật
dàn xếp do tòa án hòa giải
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ cổ
dịch một ngôn ngữ nước ngoài sang tiếng Nhật