和解 [Hòa Giải]

わかい
わげ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hòa giải; dàn xếp thân thiện; thỏa hiệp; hòa hợp

JP: 闘争とうそう満足まんぞくおこなったことに和解わかいわった。

VI: Cuộc đấu tranh đã kết thúc một cách hài lòng và hòa giải.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Luật

dàn xếp do tòa án hòa giải

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ cổ

dịch một ngôn ngữ nước ngoài sang tiếng Nhật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ようやくかれらは和解わかいした。
Cuối cùng họ đã hòa giải.
叔母おばさんがくなるまえ叔母おばさんと和解わかいした。
Tôi đã hòa giải với dì trước khi bà qua đời.
宗教しゅうきょうかん和解わかいは、世界せかい平和へいわいしずえである。
Hòa giải giữa các tôn giáo là nền tảng cho hòa bình thế giới.
経営けいえいしゃがわ組合くみあい和解わかいした。
Phía quản lý và công đoàn đã đi đến hòa giải.
かれかれらのあらそいを和解わかいさせるつもりだ。
Anh ấy định giải hòa cho cuộc tranh cãi của họ.
わたしは、かれらが平和へいわてき和解わかいたっすることのぞむ。
Tôi hy vọng họ có thể đạt được sự hòa giải một cách hòa bình.
一時いちじわたしたちはてきだったが、和解わかいしたからには、もうしたしい間柄あいだがらである。
Một thời gian, chúng ta đã là kẻ thù, nhưng giờ đây đã hòa giải, chúng ta trở thành bạn bè thân thiết.
かれらは我々われわれ和解わかいこころみをはなさきわらってはねつけた。
Họ đã cười nhạo và bác bỏ nỗ lực hòa giải của chúng tôi.
ぼくかれらを和解わかいさせてくれるようにかれたのんだ。
Tôi đã nhờ anh ấy giúp hòa giải họ.

Hán tự

Từ liên quan đến 和解

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 和解
  • Cách đọc: わかい
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する (和解する)
  • Nghĩa khái quát: hòa giải, dàn xếp; đạt thỏa thuận để chấm dứt tranh chấp
  • Lĩnh vực: pháp lý (tố tụng dân sự), kinh doanh, quan hệ đối tác, quan hệ cá nhân

2. Ý nghĩa chính

和解đi đến thỏa thuận/hòa giải giữa các bên đang tranh chấp để kết thúc xung đột, có thể trong hoặc ngoài tòa. Trong pháp đình gọi là 裁判上の和解.

3. Phân biệt

  • 和解 (hòa giải, thỏa thuận đôi bên) vs 示談 (じだん: dàn xếp riêng, thường trong các vụ việc nhỏ, hình sự nhẹ/đền bù dân sự).
  • 和解 vs 仲直り (なかなおり: làm hòa về mặt tình cảm). 和解 trung tính/pháp lý hơn.
  • 調停 là “trung gian hòa giải” do bên thứ ba (tòa/cơ quan) đứng ra dàn xếp; kết quả có thể dẫn tới 和解.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 双方が和解に応じる/成立する; 和解案/和解条件/和解金; 訴訟を和解で終結する; 和解を申し入れる.
  • Trong doanh nghiệp: dùng khi kết thúc tranh chấp hợp đồng, sở hữu trí tuệ.
  • Trong quan hệ cá nhân: dùng khi muốn giữ sắc thái trung lập, không cảm tính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
示談gần nghĩadàn xếp riêngThường ngoài tòa, đền bù.
調停liên quanhòa giải qua trung gianThủ tục do cơ quan hỗ trợ.
和睦từ Hán trang trọnghòa mục, giảng hòaVăn phong trang trọng/lịch sử.
講和liên quanhòa ướcQuốc tế/lịch sử.
対立đối nghĩađối lập, mâu thuẫnTình trạng trước khi hòa giải.
決裂đối nghĩađàm phán đổ vỡKhông đạt được 和解.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 和(hòa, điều hòa)+ 解(giải, cởi bỏ) → “cởi bỏ mâu thuẫn để hòa hợp”.
  • Âm đọc: 和(ワ)+ 解(カイ) → わかい.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi soạn hợp đồng, “紛争は協議により和解するものとする” là câu điều khoản mẫu. Dịch cần phản ánh đúng tính pháp lý trung lập, tránh nhuốm màu “làm lành” thuần cảm xúc.

8. Câu ví dụ

  • 両社は特許訴訟で和解に至った。
    Hai công ty đã đi đến hòa giải trong vụ kiện bằng sáng chế.
  • 裁判所の勧告で和解が成立した。
    Hòa giải được thiết lập theo khuyến nghị của tòa.
  • 彼らは長年の対立を和解で終結させた。
    Họ kết thúc mâu thuẫn kéo dài bằng hòa giải.
  • 先方は和解案を受け入れた。
    Bên kia đã chấp nhận phương án hòa giải.
  • 和解金の支払い時期について協議する。
    Thảo luận về thời điểm thanh toán tiền hòa giải.
  • 当事者双方が和解に応じる意向を示した。
    Hai bên đương sự bày tỏ ý định chấp nhận hòa giải.
  • 示談ではなく正式な和解を選んだ。
    Họ chọn hòa giải chính thức chứ không phải dàn xếp riêng.
  • 第三者の調停を経て和解した。
    Họ đã hòa giải sau khi qua trung gian.
  • 感情的な仲直りではなく、条件面での和解だ。
    Đây không phải làm lành về cảm xúc, mà là hòa giải về điều kiện.
  • 最終的に和解条項が契約に盛り込まれた。
    Cuối cùng các điều khoản hòa giải đã được đưa vào hợp đồng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 和解 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?