1. Thông tin cơ bản
- Từ: 妥結
- Cách đọc: だけつ
- Loại từ: Danh từ; サ変(妥結する)
- Nghĩa khái quát: đạt thỏa thuận/đi đến kết luận (sau thương lượng, thường có nhượng bộ)
2. Ý nghĩa chính
妥結 là việc các bên đi đến thỏa thuận sau quá trình đàm phán, thường bao hàm sự thỏa hiệp. Dùng nhiều trong bối cảnh lao động-tiền lương, thương mại, hiệp ước, chính trị.
3. Phân biệt
- 妥結 vs 合意: 合意 là “đồng thuận” nói chung; 妥結 nhấn mạnh “đạt được kết quả sau thương lượng/nhượng bộ”.
- 妥結 vs 和解: 和解 là “hòa giải” (xung đột/pháp lý); 妥結 trung tính hơn, thiên về kết thúc đàm phán.
- 妥結 vs 決着/成立: 決着 = ngã ngũ/kết cục; 成立 = được hình thành/thành công (hợp đồng, luật). 妥結 tập trung vào khoảnh khắc thỏa thuận.
- 対: 決裂/不調/破談: là “đổ vỡ đàm phán/không thành”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 交渉が妥結する/~で妥結する(mức/điều kiện)/妥結に至る/妥結案/早期妥結を目指す.
- Ngữ vực: rất trang trọng, báo chí, pháp lý, thông cáo doanh nghiệp.
- Hạt nhân ngữ nghĩa: có sự nhượng bộ hai bên; nếu không có sắc thái thỏa hiệp, dùng 合意/成立 có thể tự nhiên hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 合意 |
Gần nghĩa |
đồng thuận |
Trung tính, không nhấn mạnh thương lượng. |
| 和解 |
Gần nghĩa |
hòa giải |
Bối cảnh tranh chấp/pháp lý. |
| 成立 |
Liên quan |
được thông qua/thành công |
Dùng cho hợp đồng/luật/đề án. |
| 決着 |
Liên quan |
ngã ngũ/kết cục |
Kết thúc sự việc (rộng nghĩa hơn). |
| 折衷案 |
Liên quan |
phương án dung hòa |
Thường dẫn đến妥結. |
| 決裂 |
Đối nghĩa |
đổ vỡ đàm phán |
Trái ngược với 妥結. |
| 不調 |
Đối nghĩa |
không đạt kết quả |
Đàm phán không suôn sẻ. |
| 破談 |
Đối nghĩa |
hủy bỏ thỏa thuận |
Hôn nhân/thương vụ đổ bể. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 妥: “thỏa, thích đáng”, gợi ý nghĩa thỏa hiệp/hợp lý.
- 結: “kết, buộc, ràng buộc”. Âm On: ケツ. Kết hợp tạo nghĩa “kết lại một thỏa hiệp”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết tin tức, “~で妥結” rất hữu dụng để nêu điều kiện đạt được: 例えば「賃上げ3%で妥結」。Nếu muốn diễn đạt tiến trình: 「交渉は大筋で妥結した」「妥結に向けた最終協議」. Lưu ý tránh dùng cho tình huống đời thường quá nhỏ; 合意/了解 thường tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 労使交渉は賃上げ3%で妥結した。
Đàm phán lao động đã đi đến thỏa thuận tăng lương 3%.
- 両国は自由貿易協定の妥結に向けて最終調整に入った。
Hai nước bước vào điều chỉnh cuối cùng để đi tới ký kết FTA.
- 交渉は難航したが、今朝ようやく妥結に至った。
Đàm phán bế tắc, nhưng sáng nay cuối cùng đã đạt thỏa thuận.
- 基本合意の後、細目について妥結する。
Sau đồng thuận cơ bản, sẽ thỏa thuận chi tiết.
- 今回の妥結は双方にとって痛み分けだ。
Lần thỏa thuận này là sự chia sẻ thiệt hơn cho cả hai bên.
- 政府は早期妥結を目指している。
Chính phủ đặt mục tiêu đạt thỏa thuận sớm.
- 我々は価格面での妥結を急ぐ必要がある。
Chúng ta cần nhanh chóng đi đến thỏa thuận về giá.
- 仲裁により円満に妥結した。
Nhờ trọng tài mà đã thỏa thuận êm đẹp.
- 最終的な妥結案が提示された。
Phương án thỏa thuận cuối cùng đã được trình bày.
- この案件は本日付で妥結となった。
Hồ sơ này đã được thỏa thuận kể từ hôm nay.