咀嚼 [Trớ Tước]
そしゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhai

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tiêu hóa

Hán tự

Trớ cắn; ăn
Tước cắn

Từ liên quan đến 咀嚼