Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
命名法
[Mệnh Danh Pháp]
めいめいほう
🔊
Danh từ chung
danh pháp
Hán tự
命
Mệnh
số phận; mệnh lệnh; cuộc sống
名
Danh
tên; nổi tiếng
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Từ liên quan đến 命名法
ターミノロジー
thuật ngữ
専門用語
せんもんようご
thuật ngữ chuyên ngành
用語
ようご
thuật ngữ; từ vựng
用語法
ようごほう
cách sử dụng từ
術語
じゅつご
thuật ngữ kỹ thuật; thuật ngữ chuyên ngành