呼集 [Hô Tập]
こしゅう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tập hợp; tập trung
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tập hợp; tập trung