呼び迎える [Hô Nghênh]
よびむかえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

gọi đến

Hán tự

gọi; gọi ra; mời
Nghênh chào đón; gặp; chào hỏi

Từ liên quan đến 呼び迎える