呪う [Chú]
まじなう

Động từ Godan - đuôi “u”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cầu nguyện để tránh tai họa hoặc bệnh tật

Động từ Godan - đuôi “u”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cầu nguyện cho tai họa hoặc cái chết đến với ai đó; nguyền rủa

Động từ Godan - đuôi “u”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bùa chú; phù phép; yểm bùa (ai đó)

🔗 まじない

Động từ Godan - đuôi “u”

⚠️Từ cổ

chữa bệnh (bằng cầu nguyện)

Hán tự

Chú bùa chú; nguyền rủa

Từ liên quan đến 呪う