周知 [Chu Tri]
しゅうち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kiến thức chung; phổ biến

JP: 天才てんさいがその存命ぞんめいちゅうをなすことはめったにないということは周知しゅうち事実じじつである。

VI: Rất hiếm khi một thiên tài được biết đến trong suốt cuộc đời mình.

Hán tự

Chu chu vi; vòng
Tri biết; trí tuệ

Từ liên quan đến 周知