吹かす [Xuy]
ふかす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

hút thuốc

JP: わたしはパイプをかしながらすわっていた。

VI: Tôi đã ngồi hút thuốc lá.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

tăng ga (động cơ)

JP: かれくるまをバックでガレージにれようとして、間違まちがってエンジンをかしてしまいかべにぶつけてしまった。

VI: Anh ấy cố gắng đỗ xe vào garage bằng cách lùi nhưng nhầm lẫn đã tăng ga và đâm vào tường.

🔗 エンジンを吹かす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

📝 như ... theo phong cách ~

tỏ ra; giả vờ

🔗 先輩風を吹かす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

Lĩnh vực: Thể thao

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đá bóng quá cao

🔗 シュートをふかす

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしおぼえているかぎりでは、かれはいつもパイプをかしていた。
Nhớ lại thì anh ấy luôn hút tẩu.

Hán tự

Xuy thổi; thở

Từ liên quan đến 吹かす