Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
吝か
[Lận]
やぶさか
🔊
Tính từ đuôi na
miễn cưỡng; do dự
🔗 吝かでない
Hán tự
吝
Lận
keo kiệt
Từ liên quan đến 吝か
けち
げじ
mệnh lệnh; lệnh
けち臭い
ケチくさい
keo kiệt; bủn xỉn; chặt chẽ; rẻ tiền
しみったれ
keo kiệt; kẻ bủn xỉn
不本意
ふほんい
miễn cưỡng; không tự nguyện
吝嗇
りんしょく
keo kiệt; bủn xỉn