同盟罷業 [Đồng Minh Bãi Nghiệp]
どうめいひぎょう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bãi công

Hán tự

Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Minh liên minh; lời thề
Bãi nghỉ; dừng; rời; rút lui; đi
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn

Từ liên quan đến 同盟罷業