スト
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
đình công
JP: 「あの人たちは、またストをやるんだろうか」「どうもそうらしいね」
VI: "Những người đó sẽ lại đình công à?" "Có vẻ như vậy."
🔗 ストライキ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これはストラップです。
Đây là dây đeo.
明日は鉄道がストですよ。
Ngày mai đường sắt sẽ đình công.
クリスト復活!
Chúa đã phục sinh!
労働組合はストを呼びかけた。
Công đoàn đã kêu gọi đình công.
ストは国の経済をさまたげた。
Cuộc đình công đã cản trở nền kinh tế quốc gia.
私はタフストじゃない。ティフュルです。
Tôi không phải là Tuffst, tôi là Tiful.
列車のストにはまったく困りませんでした。
Tôi không hề gặp rắc rối gì với đình công tàu.
組合は無期限ストに入った。
Công đoàn đã bắt đầu cuộc đình công không giới hạn.
労働組合はストを宣言した。
Công đoàn đã tuyên bố đình công.
トムは絶対、オースト出身だよ。
Tom chắc chắn là người Áo đấy.